|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỏng vấn
verb to interiew
| [phỏng vấn] | | | to interview | | | Cuộc phỏng vấn trên vô tuyến truyền hình | | A television interview | | | Xin phỏng vấn một chính khách nổi tiếng | | To ask for an interview with a famous statesman; To request an interview with a famous statesman | | | Ông ấy đã đồng ý cho các phóng viên truyền hình phỏng vấn riêng | | He gave/granted an exclusive interview to TV reporters | | | Người phỏng vấn | | | Interviewer | | | Người được phỏng vấn | | | Interviewee |
|
|
|
|